Có 2 kết quả:
一个天南,一个地北 yī ge tiān nán , yī ge dì běi ㄧ ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄧ ㄉㄧˋ ㄅㄟˇ • 一個天南,一個地北 yī ge tiān nán , yī ge dì běi ㄧ ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄧ ㄉㄧˋ ㄅㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
to live miles apart (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to live miles apart (idiom)
Bình luận 0